Có 2 kết quả:

酋長 qiú zhǎng ㄑㄧㄡˊ ㄓㄤˇ酋长 qiú zhǎng ㄑㄧㄡˊ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

người đứng đầu một tập thể

Từ điển Trung-Anh

(1) headman (of primitive people)
(2) tribal chief
(3) used as translation for foreign leaders, e.g. Indian Rajah or Arab Sheik or Emir

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

người đứng đầu một tập thể

Từ điển Trung-Anh

(1) headman (of primitive people)
(2) tribal chief
(3) used as translation for foreign leaders, e.g. Indian Rajah or Arab Sheik or Emir

Bình luận 0